555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [chiến thắng nhà cái]
Check 'chiến' translations into English. Look through examples of chiến translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
13 giờ trước · Chiến trường và Quê hương là cuốn sách được viết theo thể loại hồi ký của Thiếu tướng, Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân Phan Văn Lai. Cuốn sách đã khắc họa rõ nét …
(Tính) Liên quan tới chiến tranh. Như: “chiến pháp” 戰 法 phương pháp và sách lược tác chiến, “chiến quả” 戰 果 thành tích sau trận đánh, “chiến cơ” 戰 機 (1) mưu lược tác chiến, (2) thời cơ …
Động từ chiến đấu ngoài mặt trận (nói khái quát) đi chinh chiến mải mê chinh chiến Đồng nghĩa: chiến chinh Lấy từ « caphetrasuathuyngoc.biz.vn/dict/vn_vn/Chinh_chi%E1%BA%BFn »
Danh từ chiến (Kết hợp hạn chế) . Chiến tranh (nói tắt). Nhảy vào vòng chiến. Âm mưu gây chiến. Từ thời chiến chuyển sang thời bình.
Chiến là gì: Danh từ: chiến tranh (nói tắt), Động từ: chiến đấu, về mặt chức năng, công dụng, cuộc chiến chưa đến hồi kết thúc, đập tan âm mưu gây chiến,...
Động từ chiến đấu, về mặt chức năng, công dụng lính chiến tàu chiến
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'chiến' trong tiếng Việt. chiến là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Tìm tất cả các bản dịch của chiến trong Anh như enthusiasm, anti-war, battle và nhiều bản dịch khác.
Cuộc chiến kéo dài gần 20 năm, diễn ra không chỉ tại Nam Việt Nam mà còn mở rộng lên Bắc Việt Nam đồng thời có ảnh hưởng trực tiếp tới Nội chiến Lào và Nội chiến Campuchia.
Bài viết được đề xuất: